Tiết kiệm tài chính và thời gian
So sánh trước khi sử dụng

So sánh

  • Vay mua nhà đất
  • Vay tín chấp
  • Vay mua xe ô tô
  • Vay mua nhà dự án
  • Thẻ tín dụng
  • Bảo hiểm nhân thọ
Lãi suất từ: 10.5%/năm
Thời gian vay: 25 năm
Phí trả nợ trước hạn: 4%
Thời gian xét duyệt: 1 ngày
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Lãi suất từ: 14% / năm
Thời gian vay: 30 năm
Phí trả nợ trước hạn: 1%
Thời gian xét duyệt: 7 ngày
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Lãi suất từ: 15% / năm
Thời gian vay: 20 năm
Phí trả nợ trước hạn: Đang cập nhật
Thời gian xét duyệt: 7 ngày
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Lãi suất từ: Ưu đãi
Thời gian vay: 30 năm
Phí trả nợ trước hạn: 1%
Thời gian xét duyệt: 5 ngày
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Yêu thích
Vay tín chấp ngân hàng SHB
Đã lưuRemoved from wishlist 1
So sánh
Đã lưuRemoved from wishlist 2
So sánh
Đã lưuRemoved from wishlist 1
So sánh
Đã lưuRemoved from wishlist 1
So sánh
Lãi suất từ: 8.8% / năm/năm
Đã lưuRemoved from wishlist 4
So sánh
Thời gian vay: 10 năm
Đã lưuRemoved from wishlist 2
So sánh
Thời gian vay: 7 năm
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Phí trả nợ: 1%
Thời gian vay: 7 năm
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Thời gian vay: 20 năm
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Thời gian vay: 25 năm
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Lãi suất từ: Từ 7,7% /năm/năm
Đã lưuRemoved from wishlist 1
So sánh
Thời gian vay: 20 năm
Đã lưuRemoved from wishlist 1
So sánh
Xem tiếp
Phí thường niên: 1 triệu
Lãi suất thẻ: 15,5% - 16,5%/năm
Số ngày miễn lãi: 45 ngày
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Phí thường niên: 30.000.000
Lãi suất thẻ: 15,5% - 16,5%/năm
Số ngày miễn lãi: 45 ngày
Hạn mức thẻ: 10 tỷ
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Phí thường niên: Miễn phí năm đầu
Phí phát hành: Miễn phí
Hạn mức thẻ: 30 - 500 triệu đồng
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Phí thường niên: 499.000 VND/năm
Lãi suất thẻ: 35,88 %/năm
Phí phát hành: Miễn phí
Số ngày miễn lãi: 45 ngày
Hạn mức thẻ: 30 - 500 triệu đồng
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Phí thường niên: 1.200.000 VND/năm
Lãi suất thẻ: 33 %/năm
Phí phát hành: Miễn phí
Số ngày miễn lãi: 55 ngày
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Phí thường niên: 499.000 VND/năm
Lãi suất thẻ: 36 %/năm
Số ngày miễn lãi: 45 ngày
Hạn mức thẻ: 15 - 50 triệu đồng
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Phí thường niên: 100.000 VND / năm
Lãi suất thẻ: 18 %/năm
Phí phát hành: Miễn phí
Số ngày miễn lãi: 45 ngày
Hạn mức thẻ: 5 - 49 triệu đồng
Đã lưuRemoved from wishlist 2
So sánh
Phí thường niên: 100.000 VND / năm
Phí phát hành: Miễn phí
Số ngày miễn lãi: 45 ngày
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Phí thường niên: 200.000 VND / năm
Phí phát hành: Miễn phí
Số ngày miễn lãi: 50 ngày
Đã lưuRemoved from wishlist 2
So sánh
Mức phí tối thiểu: 5.000.000 VNĐ
Thời hạn hợp đồng: 3/5/7/10 năm
Định kỳ đóng phí: năm / nửa năm / quý / tháng
Đã lưuRemoved from wishlist 2
So sánh
Mức phí tối thiểu: 3.000.000 VNĐ
Thời hạn hợp đồng: 18 tuổi
Định kỳ đóng phí: tháng / quý / năm
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Mức phí tối thiểu: 2.000.000 VNĐ
Thời hạn hợp đồng: 15/20/100 năm
Định kỳ đóng phí: năm
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Mức phí tối thiểu: 2.000.000 VNĐ
Thời hạn hợp đồng: 15/20/100 năm
Định kỳ đóng phí: năm / nửa năm / quý
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Mức phí tối thiểu: 3.000.000 VNĐ
Thời hạn hợp đồng: 20/25 năm
Định kỳ đóng phí: tháng / quý / năm
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Mức phí tối thiểu: 5.000.000 VNĐ
Thời hạn hợp đồng: 99 tuổi
Định kỳ đóng phí: năm / nửa năm / quý / tháng
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Mức phí tối thiểu: 5.000.000 VNĐ
Thời hạn hợp đồng: 22 tuổi
Định kỳ đóng phí: năm / nửa năm / quý / tháng
Đã lưuRemoved from wishlist 1
So sánh
Mức phí tối thiểu: 5.000.000 VNĐ
Thời hạn hợp đồng: 99 tuổi
Định kỳ đóng phí: năm / nửa năm / quý / tháng
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Mức phí tối thiểu: 3.000.000 VNĐ
Thời hạn hợp đồng: 20 năm
Định kỳ đóng phí: linh hoạt
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Mức phí tối thiểu: 5.000.000 VNĐ
Thời hạn hợp đồng: 5/6/7/8 năm
Định kỳ đóng phí: năm / nửa năm / quý / tháng
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Mức phí tối thiểu: 3.000.000 VNĐ
Thời hạn hợp đồng: 20 năm
Định kỳ đóng phí: linh hoạt
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh
Mức phí tối thiểu: 5.000.000 VNĐ
Thời hạn hợp đồng: 12/16/22 năm
Định kỳ đóng phí: năm / nửa năm / quý / tháng
Đã lưuRemoved from wishlist 0
So sánh

Onlinebank giúp bạn xây dựng môi trường tài chính lành mạnh hơn

Cách thức hoạt động của nền tảng so sánh của chúng tôi

Chúng tôi hợp tác với nhiều Ngân hàng và tổ chức tài chính lớn để so sánh và cung cấp các sản phẩm tài chính cá nhân như thẻ tín dụng, khoản vay và bảo hiểm. Chúng tôi thu phí trực tiếp từ các nhà cung cấp tài chính, không phải người tiêu dùng. Chúng tôi cũng giữ cho dữ liệu của bạn an toàn và bảo mật. Dưới đây là một số lý do bổ sung tại sao bạn nên sử dụng nền tảng của chúng tôi.

Khi sử dụng dịch vụ trực tiếp nhà cùng cấp

Các ngân hàng quảng cáo phạm vi sản phẩm giới hạn của riêng họ, có thể không phải lúc nào cũng đáp ứng được nhu cầu riêng của bạn.
Các ngân hàng quảng bá sản phẩm bằng ngôn ngữ và các điều khoản và điều kiện phức tạp.
Các ngân hàng bị giới hạn chỉ cung cấp phần thưởng và ưu đãi trên các sản phẩm của chính họ.

Khi bạn sử dụng nền tảng của Onlinebank

Chúng tôi là một nền tảng miễn phí, khách quan, so sánh các sản phẩm tài chính từ nhiều ngân hàng và nhà cung cấp.
Chúng tôi giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiền bạc bằng cách đơn giản hóa cách bạn đăng ký sản phẩm thông qua các công cụ như bảng so sánh, máy tính cũng như nội dung blog hướng dẫn.
Chúng tôi có mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác ngân hàng của mình và có thể đảm bảo các giao dịch độc quyền không có trên các nền tảng khác.

Tin tức

Đối tác

BIDVEximBankHongLeong BankVietcombankVietinbank
Onlinebank
Logo
So sánh
  • Total (0)
So sánh
0