Vay mua nhà Ngân hàng Standard Chartered
LưuĐã lưuRemoved from wishlist 1
So sánhMục lục
Mục lục
Vay Mua Nhà Standard Chartered Trả Góp
- Khoản vay tối đa lên tới 75% giá trị thẩm định của tài sản thế chấp trong 25 năm.
- Tài sản thế chấp là nhà đã có giấy chứng nhận quyền sử dụng. Hoặc tài sản thế chấp là nhà dự án.
- Tài sản thế chấp là nhà dự án đang được xây dựng (Bán lần đầu/ Bán lại)
Thế Chấp Nhà Vay Mua Nhà Khác
- Khoản vay tối đa 75% giá trị thẩm định của tài sản thế chấp trong 25 năm.
- Thế chấp nhà đã có giấy chứng nhận quyền sử dụng để mua nhà khác.
Vay Tiêu Dùng Thế Chấp Nhà
- Khoản vay tối đa 60% giá trị thẩm định của tài sản thế chấp từ 25 năm.
- Phục vụ nhu cầu chi tiêu cá nhân như sửa chữa/ mở rộng/xây dựng nhà, học tập hay các nhu cầu chi tiêu khác.
==> Lãi suất gửi tiết kiệm Ngân hàng Standard Chartered Việt Nam tại Onlinebank
Lãi suất
- 6,79%/Năm cho 12 tháng đầu
- 7,99%/Năm cho 24 tháng đầu
- 8,79%/Năm cho 36 tháng đầu
- ==> Lãi suất sau ưu đãi 9,5%/Năm
Tiện ích
- Miễn phí bảo hiểm tài sản bảo đảm
- Hiện thực hóa ước mơ sở hữu căn hộ “Ngân hàng Standard Chartered liên kết hơn 30 dự án khác nhau”
- Dễ dàng quản lý tài khoản vay với Ngân hàng trực tuyến
- Tặng phiếu mua hàng Nguyễn Kim trị giá 10.000.000 VNĐ cho 10 khách hàng nộp hồ sơ và giải ngân sớm nhất
Thủ tục
==>Đăng ký để Onlinebank.com.vn tư vấn chính xác nhất
Thông tin: Vay mua nhà Ngân hàng Standard Chartered
|
Đánh giá
7
Lãi suất
8
Thời gian vay
7.5
Phí trả nợ trước hạn
7
Liên hệ tư vấn
Quý khách gửi yêu cầu, chúng tôi liên hệ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Công cụ hỗ trợ
Tính lãi vay
Ước tính tiền vay
Tính lãi tiết kiệm
Tính lãi vay
Số tiền vay
Lãi suất (0%)
Thời hạn vay
Loại hình
Số tiền thanh toán hàng tháng
* Công cụ tính toán trên Onlinebank chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn chính xác nhất vui lòng liên hệ info@onlinebank.com.vn hoặc tư vấn tài chính của bạn
TỔNG TIỀN PHẢI TRẢ
(GỐC + LÃI)
(GỐC + LÃI)
15 052 500 VNĐ
TỔNG TIỀN GỐC PHẢI TRẢ
15 000 000 VNĐ
TỔNG TIỀN LÃI PHẢI TRẢ
52 500 VNĐ
Tháng | Tiền gốc còn lại | Tiền gốc trả hàng tháng | Lãi trả hàng tháng | Tổng tiền trả hàng tháng |
0 | 15 000 000 | |||
1 | 0 | 15 000 000 | 52 500 | 15 052 500 |
Ước tính tiền vay
Tính lãi tiết kiệm